Mở khóa cách chơi rubik 4×4 nhanh nhất

Rubik là một trò chơi trí tuệ đã trở nên vô cùng phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Trong số các biến thể của Rubik, khối Rubik 3×3 được biết đến rộng rãi nhất nhờ tính đơn giản và dễ tiếp cận. 

Tuy nhiên, nếu bạn đã quen với Rubik 3×3 và muốn tìm một thử thách mới, thì Rubik 4×4 chính là lựa chọn hoàn hảo. Dù là phiên bản nâng cấp với nhiều viên hơn, nhưng cách chơi Rubik 4×4 không quá phức tạp như bạn nghĩ. 

Hãy cùng qtech.edu.vn khám phá chi tiết cách giải Rubik 4×4 trong bài viết dưới đây để chinh phục trò chơi này một cách dễ dàng nhé!

Cách giải Rubik 4x4 đơn giản

1.Giới thiệu cơ bản về Rubik 4×4

a. Hình dạng và màu sắc

Xét về hình dạng, Rubik 4×4 không khác nhiều so với Rubik 3×3 bởi cả hai đều là khối lập phương với 6 mặt. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở số lượng ô vuông trên mỗi mặt: 

Nếu như Rubik 3×3 có 9 ô vuông (3×3), thì Rubik 4×4 lại sở hữu đến 16 ô (4×4), tạo nên một bề mặt phức tạp và đòi hỏi sự tinh tế hơn khi giải. Các màu sắc cơ bản của Rubik 4×4 vẫn tuân theo quy tắc truyền thống: 

Mặt Trắng đối diện mặt Vàng, mặt Đỏ đối diện mặt Cam, và mặt Xanh Dương đối diện mặt Xanh Lá. Sự sắp xếp này giúp người chơi dễ dàng nhận diện và xây dựng chiến lược giải hiệu quả hơn.

Rubik 4x4 có hình dáng khá giống rubik 3x3

b. Các mảnh của khối Rubik

Rubik 4×4 được ghép từ các mảnh Rubik lập phương nhỏ được gọi là viên góc, viên cạnh và viên trung tâm:

  • Viên góc: có 8 viên góc với mỗi viên sẽ có 3 mặt khác màu nhau

Viên góc

  • Viên trung tâm: có 24 viên với mỗi viên chỉ có 1 màu
  • Viên cạnh: có 24 viên với mỗi viên có 2 màu khác nhau.

c. Các mặt và các lớp của khối Rubik

Người chơi Rubik thường sử dụng các ký hiệu viết hoa để gọi tên các mặt của khối Rubik 4×4, nhằm dễ dàng theo dõi các bước xoay và giải quyết các khối. Các mặt này bao gồm: 

R (Right – mặt phải), L (Left – mặt trái), U (Up – mặt trên), D (Down – mặt dưới), F (Front – mặt trước), và B (Back – mặt sau). Mỗi ký hiệu đại diện cho một hướng xoay cụ thể. 

Tùy vào cách bạn cầm Rubik, các mặt này sẽ tương ứng với các màu sắc khác nhau. Việc nắm rõ các ký hiệu này là nền tảng quan trọng để hiểu và áp dụng các công thức giải Rubik chính xác.

Các mặt của rubik

  • R: Right – Mặt Phải
  • L: Left – Mặt Trái
  • U: Up – Mặt Trên
  • D: Down – Mặt Dưới
  • F: Front – Mặt Trước
  • B: Back – Mặt Sau

Trong khối Rubik 4×4, không chỉ các mặt ngoài mà các lớp bên trong cũng được gán ký hiệu để dễ dàng hướng dẫn cách xoay. Để phân biệt, người chơi sử dụng các chữ cái viết thường tương ứng với các mặt ngoài của Rubik. Cụ thể:

  • r (right): Lớp bên trong nằm cạnh mặt phải (R)
  • l (left): Lớp bên trong nằm cạnh mặt trái (L)
  • u (up): Lớp bên trong nằm cạnh mặt trên (U)
  • d (down): Lớp bên trong nằm cạnh mặt dưới (D)
  • f (front): Lớp bên trong nằm cạnh mặt trước (F)
  • b (back): Lớp bên trong nằm cạnh mặt sau (B)

Các lớp bên trong rubik 4x4

d. Cách xoay các mặt

Quy ước xoay mặt Rubik 4×4 về cơ bản tương tự như cách xoay Rubik 3×3, nhưng phức tạp hơn với sự xuất hiện của các lớp bên trong. Hiểu rõ quy tắc xoay là nền tảng quan trọng để nắm vững các công thức và thao tác chơi Rubik một cách hiệu quả.

Dưới đây là quy ước chi tiết:

Ký hiệu chữ cái in hoa (R, L, U, D, F, B) hoặc chữ cái thường (r, l, u, d, f, b) biểu thị việc xoay các mặt tương ứng 90 độ theo chiều kim đồng hồ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ xoay 1/4 vòng theo hướng của kim đồng hồ khi nhìn thẳng vào mặt đó:

  • R (Right): Xoay mặt phải theo chiều kim đồng hồ.
  • L (Left): Xoay mặt trái theo chiều kim đồng hồ.
  • U (Up): Xoay mặt trên theo chiều kim đồng hồ.
  • D (Down): Xoay mặt dưới theo chiều kim đồng hồ.
  • F (Front): Xoay mặt trước theo chiều kim đồng hồ.
  • B (Back): Xoay mặt sau theo chiều kim đồng hồ.

Ký hiệu chữ cái có dấu nháy đơn (‘) hoặc thêm chữ “i” (ví dụ: R’, L’, U’, D’, F’, B’ hoặc Ri, Li, Ui, Di, Fi, Bi) biểu thị việc xoay các mặt tương ứng 90 độ ngược chiều kim đồng hồ

Điều này có nghĩa là bạn xoay 1/4 vòng theo hướng ngược với kim đồng hồ:

  • R’ hoặc Ri: Xoay mặt phải ngược chiều kim đồng hồ.
  • L’ hoặc Li: Xoay mặt trái ngược chiều kim đồng hồ.
  • U’ hoặc Ui: Xoay mặt trên ngược chiều kim đồng hồ.
  • D’ hoặc Di: Xoay mặt dưới ngược chiều kim đồng hồ.
  • F’ hoặc Fi: Xoay mặt trước ngược chiều kim đồng hồ.
  • B’ hoặc Bi: Xoay mặt sau ngược chiều kim đồng hồ.

Ký hiệu chữ cái với số 2 (R2, L2, U2, D2, F2, B2) biểu thị việc xoay các mặt tương ứng 180 độ. Khi ký hiệu này xuất hiện, bạn có thể xoay theo chiều nào cũng được (kim đồng hồ hoặc ngược kim đồng hồ) miễn sao mặt đó được xoay đúng 2 lần (180 độ):

  • R2: Xoay mặt phải 180 độ.
  • L2: Xoay mặt trái 180 độ.
  • U2: Xoay mặt trên 180 độ.
  • D2: Xoay mặt dưới 180 độ.
  • F2: Xoay mặt trước 180 độ.
  • B2: Xoay mặt sau 180 độ.

Hiểu rõ các quy ước này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng các công thức và theo dõi từng bước xoay của Rubik 4×4, đồng thời hạn chế sai sót khi thực hiện các thao tác phức tạp.

Cách quay của chữ cái và chữ cái có '

e. Lợi ích của việc chơi Rubik

Rubik là một trò chơi giải trí lành mạnh, giúp cải thiện tư duy và rèn luyện tính kiên nhẫn. 

Khi chơi, bạn cần ghi nhớ và hình dung các vị trí ban đầu của các mặt, từ đó phát triển trí nhớ ngắn hạn và khả năng tưởng tượng. Đây là một cách hiệu quả để rèn luyện trí óc thông qua những thử thách đầy thú vị.

Rubik giúp rèn luyện trí não

2. Hướng dẫn 3 bước cơ bản để giải một khối Rubik 4×4 cơ bản

a. Giai đoạn 1 Giải các viên nằm ở vị trí trung tâm của Rubik

  • Hướng dẫn nhanh

Giải 1 tâm → Giải tâm đối diện → Giải tâm thứ 3 → Giải tâm thứ 4 → Giải 2 tâm cuối

  • Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Chúng ta sẽ chọn là tâm Trắng để giải trước với khoảng 5 lần di chuyển với công thức d’ r’ d

Bắt đầu xoay với tâm trắng

Bước 2: Đối diện màu Trắng là tâm Vàng. Cầm Rubik sao cho tâm đầu tiên đã giải (tâm Trắng) ở mặt D. Thực hiện công thức  r U2 r’ và r U r’

Xoay mặt vàng

Bước 3: Để giải quyết tâm thứ ba, bạn vẫn có thể thoải mái xoay nhiều hướng khác nhau. Tuy nhiên, từ bước này, bạn nên ưu tiên sử dụng các phép xoay r, l và U để dễ kiểm soát hơn. 

Ý tưởng chính là tạo một cặp hai mảnh tâm giữa và xếp chúng theo chiều dọc ở bên trái. Sau đó, tiếp tục tạo thêm một cặp mảnh khác và ghép chúng lại để hoàn thiện tâm. 

Khi hoàn tất, hãy xoay khối để đưa tâm vừa ghép lên mặt sau (B) nhằm chuẩn bị cho bước tiếp theo.

Bước 4: Tâm thứ tư được giải theo cách tương tự như tâm thứ ba, nhưng cần cẩn thận để không làm xáo trộn các tâm đã hoàn thành trên mặt B. Hãy tạo cặp mảnh tâm và ghép chúng lại như trước. 

Sau khi hoàn tất, xoay khối lập phương để đưa tâm vừa giải lên mặt sau (B), đảm bảo giữ nguyên các tâm còn lại ở vị trí đúng.

Bước 5: Giải quyết 2 tâm còn lại cuối cùng. 

  • Trường hợp 1: r U2 r2′ F2 r
  • Trường hợp 2: r U2 r’
  • Trường hợp 3: r U r’
  • Trường hợp 4: r U’ r2′ F2 r
  • Trường hợp 5: r U’ r’ U r U2 r’
  • Trường hợp 6:  r’ F r F’ r U2 r’
  • Trường hợp 7: r U r2′ F r

Kết quả sau khi hoàn thành bước 1

b. Giai đoạn 2 Giải các viên Cạnh của Rubik

  • Hướng dẫn giải nhanh

Để ghép đôi các viên cạnh trên khối Rubik 4×4, bạn cần giữ khối sao cho viên cạnh muốn ghép nằm giữa mặt F (mặt trước) và mặt R (mặt phải).

Sau đó, di chuyển viên cạnh còn lại có cùng màu về một trong hai vị trí đối diện. Sử dụng các phép xoay U, L, D, hoặc B để định vị đúng viên cạnh.

Khi cả hai viên cạnh đã ở đúng vị trí, áp dụng công thức: R F’ U F hoặc d R F’ U R’ F d’ để ghép chúng lại. Tiếp tục lặp lại các bước này cho đến khi tất cả các cặp cạnh được ghép hoàn chỉnh.

  • Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Xác định viên Cạnh mà bạn muốn ghép đôi. Giữ khối Rubik sao cho viên Cạnh này nằm giữa mặt F (mặt trước) và mặt R (mặt Phải). 

Xác định vị trí của viên ghép cạnh 

Bước 2: Tìm viên Cạnh còn lại có cùng hai mặt. Sử dụng một số cách xoay các mặt U, L, D, B, để di chuyển Viên Cạnh này về 1 trong hai vị trí dưới đây. Sử dụng công thức R F’ U  F và d R F’ U  R’ F d’

Tìm viên cạnh và xoay nó về 1 trong 2 vị trí

Bước 3: Lặp lại bước 1- bước 2 đối với từng cặp cạnh để hoàn thiện

c. Giai đoạn 3 Giải hoàn thiện phần còn lại theo các phương pháp giải Rubik 3×3

Khi này Rubik 4×4 của bạn đã trở thành Rubik 3×3 và bạn có thể dùng các cách giải 3×3 để giải chúng. 

Giải theo cách của 3x3

3. Các lưu ý khác khi chơi Rubik 4×4

a. Để ý lỗi chẵn lẻ khi giải Rubik 4×4

Do kết cấu phức tạp của Rubik 4×4 so với Rubik 3×3, khi giải bằng phương pháp Rút gọn, người chơi có thể gặp phải các lỗi Parity (lỗi chẵn lẻ). 

Đây là tình huống mà một hoặc hai viên cạnh, hoặc góc, nằm sai vị trí, khiến quá trình giải trở nên khó khăn hơn. 

Lỗi Parity là một “cơn ác mộng” đối với người chơi vì yêu cầu ghi nhớ các công thức đặc biệt để xử lý và đảm bảo khối Rubik được giải hoàn chỉnh.

Điều này không chỉ làm tăng độ phức tạp mà còn kéo dài thời gian giải khối, đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ thuật cao hơn rất nhiều.

b. Chăm chỉ luyện tập để giảm thời gian giải Rubik

Giống như bất kỳ trò chơi nào khác, để thành thạo Rubik 4×4, bạn cần luyện tập thường xuyên và kiên trì. Càng luyện tập, tốc độ giải của bạn sẽ càng được cải thiện. 

Tuy nhiên, bên cạnh sự chăm chỉ, việc áp dụng đúng phương pháp cũng rất quan trọng. 

Khi bạn có một chiến lược luyện tập hợp lý, việc ghi nhớ các công thức và thao tác sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, giúp bạn nâng cao kỹ năng nhanh chóng.

Trên đây là cách giúp bạn có thể giải khối rubik 4×4 một cách đơn giản. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có những giây phút luyện tập trí não hữu ích. Hãy chia sẻ nếu thấy thú vị nhé!